Hyundai Grand i10 hatchback là dòng xe cỡ nhỏ bán chạy nhất của Hyundai và bán chạy nhất trong phân khúc xe hạng A hiện nay. Và nếu anh chị đang phân vân mình đang có khoảng trên 100 triệu anh chị nên mua xe gì để phục vụ mình và công việc thì anh chị nên nghĩ ngay tới Hyundai Grand i10, vì chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt nhưng vẫn đem lại không gian nội thất và cốp rộng rãi nhất phân khúc vì vậy anh chị có thể tận hưởng cảm giác lái thoải mái kể cả đường dài và mang theo rất nhiều hành lý. Không những thế với bản lắp ráp Hyundai i10 CKD 2018 sử dụng động cơ KAPPA 1.2 MPI đem tới sức mạnh và momen xoắn hoàn hảo với túi tiền của Khách hàng
Với phong cách thiết kế dòng chảy 2.0 đem lại cho chiếc xe phong cách mạnh mẽ và cứng cáp với các đường gân, và sự mềm mại trên các đường vuốt của xe.
Dưới đây là thông số chi tiết thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 Hatchback 2018 lắp ráp CKD.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 Hatchback 2018 lắp ráp CKD
Kích thước
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |

Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1248 |
Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 119.68/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
Hộp số sàn | 5MT |
Hộp số tự động | 4AT |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 165/65R14 |
Điều hòa nhiệt độ | chỉnh tay |
Thông số | 1.0 MT Base | 1.0 MT | 1.2 MT BASE | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.0 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||||
– Đèn LED chạy ban ngày | – | ● | – | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | – | – | – | ● | ● |
GẠT MƯA | ||||||
– Gạt mưa | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ |
CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN | ||||||
– Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||||
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Chất liệu bọc da | – | ● | – | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG | ||||||
– Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện | Chỉnh điện | ||||
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | Da | Da | Da |
GHẾ SAU | ||||||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | – | – | – | – | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||||
– Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN | ||||||
– Châm thuốc + Gạt tàn | ● | – | – | ● | ● | ● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT | ||||||
– Hộc để đồ làm mát | – | – | – | ● | ● | – |
TIỆN NGHI | ||||||
– Số loa | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | ● | – | ● | ● | ● |
– Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái |
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS
– Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử- EBD |
– | ● | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | – | – | ● | ● | ● |
CẢM BIẾN LÙI | ||||||
– Cảm biến lùi | – | ● | – | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||||
– Túi khí | Đôi | Đôi | Đôi | Đôi | ||
KHÓA CỬA TRUNG TÂM | ||||||
– Khóa cửa trung tâm | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống an toàn bổ sung
Xe/Thông số | 1.0 MT Base | 1.0 MT | 1.2 MT BASE | 1.2 MT | 1.2 AT | 1.0 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
Cân bằng điện tử(ESC) | – | – | ● |